outspan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outspan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outspan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outspan.
Từ điển Anh Việt
outspan
/aut'spæn/
* ngoại động từ
tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)
* nội động từ
tháo yên cương, tháo ách
* danh từ
sự tháo yên cương, sự tháo ách
chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outspan
remove the yoke or harness from
outspan the draft animals
Antonyms: inspan