insecta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insecta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insecta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insecta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insecta
insects; about five-sixths of all known animal species
Synonyms: class Insecta, Hexapoda, class Hexapoda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).