insectarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insectarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insectarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insectarium.

Từ điển Anh Việt

  • insectarium

    /,insek'teəriəm/

    * danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/

    nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)

    sâu bọ nuôi để thí nghiệm