inset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inset.

Từ điển Anh Việt

  • inset

    /'inset/

    * danh từ

    trang rời (xen vào sách...)

    bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)

    cái may ghép (vào áo...)

    sự may ghép, sự dát

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào

    * ngoại động từ

    ghép, dát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inset

    * kỹ thuật

    hạt xâm tán

    lờ cắt

    xây dựng:

    tinh thể ban

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inset

    a small picture inserted within the bounds or a larger one

    set or place in

    Similar:

    insert: an artifact that is inserted or is to be inserted

    gusset: a piece of material used to strengthen or enlarge a garment