impersonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impersonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impersonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impersonally.

Từ điển Anh Việt

  • impersonally

    * phó từ

    không nhằm vào ai, bâng quơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impersonally

    without warmth

    he treated his patients impersonally

    Antonyms: personally

    in an impersonal manner

    when I told him about Russ I found it difficult to speak impersonally