private property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private property.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
private property
* kinh tế
cấm vào
tài sản cá nhân
tài sản riêng
tài sản tư hữu
* kỹ thuật
xây dựng:
tài sản tư nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
private property
Similar:
personal property: movable property (as distinguished from real estate)
Synonyms: personal estate, personalty
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier