private volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối riêng

    điện tử & viễn thông:

    tập riêng