private means nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private means nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private means giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private means.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private means

    * kinh tế

    thu nhập ngoài tiền lương (của cá nhân)