privateer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privateer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privateer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privateer.

Từ điển Anh Việt

  • privateer

    /privateer/

    * danh từ

    tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)

    người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privateer

    an officer or crew member of a privateer

    Synonyms: privateersman

    a privately owned warship commissioned to prey on the commercial shipping or warships of an enemy nation