private seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private seal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
private seal
* kinh tế
con dấu riêng
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier