private act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private act

    * kinh tế

    giấy tay

    văn bản ký tự