private member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private member.

Từ điển Anh Việt

  • private member

    * danh từ

    dân biểu; nghị sự thường