private parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private parts.
Từ điển Anh Việt
private parts
* danh từ
chỗ kín, bộ phận sinh dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
private parts
Similar:
genitalia: external sex organ
Synonyms: genital organ, genitals, privates, crotch
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier