private line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
private line
* kinh tế
đường dây riêng
đường dây riêng (điện thoại)
* kỹ thuật
đường cho thuê
đường dây riêng
đường riêng
đường thuê bao
điện tử & viễn thông:
kênh riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
private line
a telephone line serving a single subscriber
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier