private siding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private siding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private siding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private siding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private siding

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường riêng (vào xí nghiệp)