private treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

private treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private treaty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • private treaty

    * kinh tế

    điều đình riêng

    thỏa thuận riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • private treaty

    a sale of property at a price agreed on by the seller and buyer without an intervening agency