crotch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crotch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crotch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crotch.
Từ điển Anh Việt
crotch
/krɔtʃ/
* danh từ
chạc (của cây)
(giải phẫu) đáy chậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crotch
the angle formed by the inner sides of the legs where they join the human trunk
Synonyms: fork
Similar:
fork: the region of the angle formed by the junction of two branches
they took the south fork
he climbed into the crotch of a tree
genitalia: external sex organ
Synonyms: genital organ, genitals, private parts, privates