labor organizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labor organizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labor organizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labor organizer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labor organizer

    Similar:

    organizer: someone who enlists workers to join a union

    Synonyms: organiser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).