laboriously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laboriously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboriously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboriously.
Từ điển Anh Việt
laboriously
* phó từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laboriously
in a laborious manner
their lives were spent in committee making decisions for others to execute on the basis of data laboriously gathered for them