laboratory coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboratory coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laboratory coat

    * kỹ thuật

    vật lý:

    áo choàng phòng thí nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laboratory coat

    Similar:

    lab coat: a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory