laboratory examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laboratory examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory examination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laboratory examination
* kinh tế
sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
Từ liên quan
- laboratory
- laboratory log
- laboratory book
- laboratory coat
- laboratory sink
- laboratory work
- laboratory bench
- laboratory stool
- laboratory table
- laboratory school
- laboratory system
- laboratory naphtha
- laboratory reactor
- laboratory reagent
- laboratory testing
- laboratory (school)
- laboratory analysis
- laboratory clothing
- laboratory standard
- laboratory diagnosis
- laboratory equipment
- laboratory compaction
- laboratory conditions
- laboratory evaluation
- laboratory examination
- laboratory yeast transfer
- laboratory automation (la)
- laboratory sieving machine
- laboratory preparation room
- laboratory frame of reference