laboratory examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboratory examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory examination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laboratory examination

    * kinh tế

    sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm

    sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm