laboratory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboratory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laboratory system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống kiểm nghiệm

    hệ thống phòng thí nghiệm