laboratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory.

Từ điển Anh Việt

  • laboratory

    /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/

    * danh từ

    phòng thí nghiệm; phòng pha chế

    hot laboratory

    phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)

    buồng lò, buồng luyện (luyện kim)

    language laboratory

    phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

  • laboratory

    phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm

    computing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laboratory

    * kinh tế

    phòng thí nghiệm

    * kỹ thuật

    phòng thí nghiệm

    thùng chứa

    cơ khí & công trình:

    buồng lò

    toán & tin:

    phòng thực nghiệm

    y học:

    phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laboratory

    Similar:

    lab: a workplace for the conduct of scientific research

    Synonyms: research lab, research laboratory, science lab, science laboratory

    testing ground: a region resembling a laboratory inasmuch as it offers opportunities for observation and practice and experimentation

    the new nation is a testing ground for socioeconomic theories

    Pakistan is a laboratory for studying the use of American troops to combat terrorism