testing ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testing ground

    a region resembling a laboratory inasmuch as it offers opportunities for observation and practice and experimentation

    the new nation is a testing ground for socioeconomic theories

    Pakistan is a laboratory for studying the use of American troops to combat terrorism

    Synonyms: laboratory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).