testing ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testing ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing ground.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testing ground
a region resembling a laboratory inasmuch as it offers opportunities for observation and practice and experimentation
the new nation is a testing ground for socioeconomic theories
Pakistan is a laboratory for studying the use of American troops to combat terrorism
Synonyms: laboratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- testing
- testing room
- testing shop
- testing time
- testing tool
- testing bench
- testing flume
- testing joint
- testing level
- testing mould
- testing panel
- testing plant
- testing press
- testing sieve
- testing stand
- testing ground
- testing method
- testing chamber
- testing company
- testing machine
- testing process
- testing product
- testing station
- testing voltage
- testing campaign
- testing expenses
- testing position
- testing pressure
- testing apparatus
- testing equipment
- testing procedure
- testing standards
- testing conditions
- testing instrument
- testing laboratory
- testing the market
- testing to failure
- testing assumptions
- testing certificate
- testing of materials
- testing ofhypothesis
- testing with templet
- testing of hypothesis
- testing specification
- testing, certificate of
- testing, facilities for
- testing, induction rail
- testing, ultrasonic rail
- testing an economic model
- testing and adjusting run