testing company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing company

    * kinh tế

    bản giám định (sản phẩm)

    công ty kiểm nghiệm

    thư tiến cử