testing and adjusting run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing and adjusting run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing and adjusting run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing and adjusting run.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing and adjusting run

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác điều chỉnh

    công tác khởi động

    công tác thử và điều chỉnh