testing the market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing the market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing the market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing the market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing the market

    * kinh tế

    trắc nghiệm thị trường