testing chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing chamber

    * kỹ thuật

    buồng thử nghiệm

    điện:

    buồng thử điện