testing, induction rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing, induction rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing, induction rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing, induction rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing, induction rail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    kiểm tra ray bằng cảm ứng