testing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing machine

    * kỹ thuật

    bộ kiểm tra

    máy kiểm tra

    máy thử nghiệm

    xây dựng:

    máy thí nghiệm

    cơ khí & công trình:

    máy thử vật liệu