testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testing.

Từ điển Anh Việt

  • testing

    * danh từ

    sự thử; sự nghiên cứu

  • testing

    thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn

    t. of hypothesis kiểm định giả thiết

    acceptance t. kiểm định thu nhận

    program t. (máy tính) thử chương trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testing

    * kinh tế

    sự đánh giá

    sự đánh giá cảm quan

    sự nghiên cứu

    sự phân tích

    sự thí nghiệm

    sự thử nghiệm

    * kỹ thuật

    kiểm định

    kiểm nghiệm

    phép thử

    sự kiểm chứng

    sự kiểm nghiệm

    sự kiểm tra

    sự lấy mẫu

    sự thí nghiệm

    sự thử

    sự thử nghiệm

    sự xét nghiệm

    thí nghiệm

    thử

    thử nghiệm

    tiêu chuẩn

    xét nghiệm

    điện:

    việc thử nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testing

    the act of subjecting to experimental test in order to determine how well something works

    they agreed to end the testing of atomic weapons

    an examination of the characteristics of something

    there are laboratories for commercial testing

    it involved testing thousands of children for smallpox

    Similar:

    examination: the act of giving students or candidates a test (as by questions) to determine what they know or have learned

    test: put to the test, as for its quality, or give experimental use to

    This approach has been tried with good results

    Test this recipe

    Synonyms: prove, try, try out, examine, essay

    screen: test or examine for the presence of disease or infection

    screen the blood for the HIV virus

    Synonyms: test

    quiz: examine someone's knowledge of something

    The teacher tests us every week

    We got quizzed on French irregular verbs

    Synonyms: test

    test: show a certain characteristic when tested

    He tested positive for HIV

    test: achieve a certain score or rating on a test

    She tested high on the LSAT and was admitted to all the good law schools

    test: determine the presence or properties of (a substance)

    test: undergo a test

    She doesn't test well