quiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiz.

Từ điển Anh Việt

  • quiz

    /kwiz/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp

    cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)

    * danh từ

    người hay trêu ghẹo chế nhạo

    người hay nhìn tọc mạch

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)

    * ngoại động từ

    trêu chọc, chế giễu, chế nhạo

    nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quiz

    an examination consisting of a few short questions

    examine someone's knowledge of something

    The teacher tests us every week

    We got quizzed on French irregular verbs

    Synonyms: test