quizzes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quizzes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quizzes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quizzes.
Từ điển Anh Việt
quizzes
* danh từ
kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
người hay trêu ghẹo chế nhạo
người hay nhìn tọc mạch
người lố bịch, người kỳ quặccái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói* ngoại động từ
kiểm tra, thi (vấn đáp) căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt