quizmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quizmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quizmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quizmaster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quizmaster

    Similar:

    question master: the host or chairman of a radio or tv quiz show or panel game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).