quizzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quizzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quizzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quizzer.

Từ điển Anh Việt

  • quizzer

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quizzer

    Similar:

    examiner: someone who administers a test to determine your qualifications

    Synonyms: tester