tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tester.
Từ điển Anh Việt
tester
/'testə/
* danh từ
người thử; máy thử
màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester bed: giường có màn treo
tester
(máy tính) dụng cụ thử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tester
* kinh tế
dụng cụ thử nghiệm
máy kiểm tra
máy thử
người kiểm tra
người làm trắc nghiệm
viên giám khảo
* kỹ thuật
bộ kiểm tra
căn lá
đầu đo
dụng cụ thí nghiệm
giá thử
người làm thí nghiệm
máy kiểm tra
máy thử
máy thử nghiệm
điện tử & viễn thông:
bộ thử
điện:
bút thử điện
toán & tin:
dung cụ thử
điện lạnh:
dụng cụ thử
đo lường & điều khiển:
người thử
xây dựng:
màn treo (trên chỗ ngồi)