science laboratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
science laboratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm science laboratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của science laboratory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
science laboratory
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
phòng thí nghiệm khoa học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
science laboratory
Similar:
lab: a workplace for the conduct of scientific research
Synonyms: laboratory, research lab, research laboratory, science lab