science of finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

science of finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm science of finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của science of finance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • science of finance

    * kinh tế

    khoa học tài chính

    tài chính học