laboratory bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laboratory bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboratory bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboratory bench.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laboratory bench
Similar:
lab bench: a workbench in a laboratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- laboratory
- laboratory log
- laboratory book
- laboratory coat
- laboratory sink
- laboratory work
- laboratory bench
- laboratory stool
- laboratory table
- laboratory school
- laboratory system
- laboratory naphtha
- laboratory reactor
- laboratory reagent
- laboratory testing
- laboratory (school)
- laboratory analysis
- laboratory clothing
- laboratory standard
- laboratory diagnosis
- laboratory equipment
- laboratory compaction
- laboratory conditions
- laboratory evaluation
- laboratory examination
- laboratory yeast transfer
- laboratory automation (la)
- laboratory sieving machine
- laboratory preparation room
- laboratory frame of reference