lab coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lab coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lab coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lab coat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lab coat

    a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory

    Synonyms: laboratory coat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).