lab coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lab coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lab coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lab coat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lab coat
a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
Synonyms: laboratory coat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lab
- laban
- label
- labia
- labor
- labra
- labial
- labile
- labium
- lablab
- labour
- labret
- labrid
- labrum
- labarum
- labeled
- labeler
- labiate
- lablink
- labored
- laborer
- labroid
- lab coat
- labdanum
- labeling
- labelled
- labeller
- labellum
- labiatae
- lability
- laboring
- laboured
- labourer
- labrador
- labridae
- laburnum
- lab bench
- label set
- labelling
- labetalol
- labialise
- labialize
- labiology
- labor day
- laborious
- labouring
- labourist
- labourite
- labrocyte
- labrouste