labrador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labrador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labrador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labrador.
Từ điển Anh Việt
labrador
* danh từ
loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
labrador
* kỹ thuật
labrađo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labrador
the mainland part of the province of Newfoundland and Labrador in the eastern part of the large Labrador-Ungava Peninsula in northeastern Canada