laban nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laban nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laban giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laban.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laban

    Hungarian choreographer who developed Labanotation (1879-1958)

    Synonyms: Rudolph Laban

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).