labored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labored
lacking natural ease
a labored style of debating
Similar:
tug: strive and make an effort to reach a goal
She tugged for years to make a decent living
We have to push a little to make the deadline!
She is driving away at her doctoral thesis
Synonyms: labor, labour, push, drive
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil
labor: undergo the efforts of childbirth
Synonyms: labour
heavy: requiring or showing effort
heavy breathing
the subject made for labored reading
Synonyms: laboured
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).