laboured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboured.

Từ điển Anh Việt

  • laboured

    /'leibəd/

    * tính từ

    nặng nhọc, khó khăn

    laboured breathing: hơi thở nặng nhọc

    không thanh thoát, cầu kỳ

    a laboured style of writing: lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laboured

    Similar:

    labor: work hard

    She was digging away at her math homework

    Lexicographers drudge all day long

    Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil

    tug: strive and make an effort to reach a goal

    She tugged for years to make a decent living

    We have to push a little to make the deadline!

    She is driving away at her doctoral thesis

    Synonyms: labor, labour, push, drive

    labor: undergo the efforts of childbirth

    Synonyms: labour

    labored: lacking natural ease

    a labored style of debating

    Synonyms: strained

    heavy: requiring or showing effort

    heavy breathing

    the subject made for labored reading

    Synonyms: labored