laborious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laborious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laborious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laborious.
Từ điển Anh Việt
laborious
/lə'bɔ:riəs/
* tính từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó
khó nhọc, gian khổ
laborious task: một công việc khó nhọc
nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laborious
Similar:
arduous: characterized by effort to the point of exhaustion; especially physical effort
worked their arduous way up the mining valley
a grueling campaign
hard labor
heavy work
heavy going
spent many laborious hours on the project
set a punishing pace
Synonyms: backbreaking, grueling, gruelling, hard, heavy, operose, punishing, toilsome