toilsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toilsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toilsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toilsome.
Từ điển Anh Việt
toilsome
/'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/
* tính từ
vất vả, khó nhọc, cực nhọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toilsome
Similar:
arduous: characterized by effort to the point of exhaustion; especially physical effort
worked their arduous way up the mining valley
a grueling campaign
hard labor
heavy work
heavy going
spent many laborious hours on the project
set a punishing pace
Synonyms: backbreaking, grueling, gruelling, hard, heavy, laborious, operose, punishing