backbreaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backbreaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backbreaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backbreaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backbreaking

    Similar:

    arduous: characterized by effort to the point of exhaustion; especially physical effort

    worked their arduous way up the mining valley

    a grueling campaign

    hard labor

    heavy work

    heavy going

    spent many laborious hours on the project

    set a punishing pace

    Synonyms: grueling, gruelling, hard, heavy, laborious, operose, punishing, toilsome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).