punishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punishing.

Từ điển Anh Việt

  • punishing

    * tính từ

    kiệt sức

    nghiêm trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punishing

    resulting in punishment

    the king imposed a punishing tax

    Similar:

    punish: impose a penalty on; inflict punishment on

    The students were penalized for showing up late for class

    we had to punish the dog for soiling the floor again

    Synonyms: penalize, penalise

    arduous: characterized by effort to the point of exhaustion; especially physical effort

    worked their arduous way up the mining valley

    a grueling campaign

    hard labor

    heavy work

    heavy going

    spent many laborious hours on the project

    set a punishing pace

    Synonyms: backbreaking, grueling, gruelling, hard, heavy, laborious, operose, toilsome