penalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penalize.

Từ điển Anh Việt

  • penalize

    /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/

    * ngoại động từ

    trừng trị, trừng phạt

    to penalise an offence: trừng trị một tội

    to penalise someone: trừng phạt ai

    (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penalize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penalize

    Similar:

    punish: impose a penalty on; inflict punishment on

    The students were penalized for showing up late for class

    we had to punish the dog for soiling the floor again

    Synonyms: penalise