labrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labrum.

Từ điển Anh Việt

  • labrum

    /'lelbrə/ (labrum) /'leibrəm/

    * danh từ

    (động vật học) môi trên (sâu bọ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labrum

    * kỹ thuật

    y học:

    môi gờ